Có 2 kết quả:
档案执行 dàng àn zhí xíng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ • 檔案執行 dàng àn zhí xíng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ
dàng àn zhí xíng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) file execution
(2) executable file
(2) executable file
Bình luận 0
dàng àn zhí xíng ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) file execution
(2) executable file
(2) executable file
Bình luận 0